av gårde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Bokmål)[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ av + gårde (“một dạng tặng cách cũ của gård”).

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

av gårde

  1. Rời khỏi, đi khỏi.
    Send jentungen av gårde.Gửi cô gái trẻ ra đi. (Atla Lund, Akkerman 1917, Wigestrand Forlag)

Tham khảo[sửa]

  • av gårde” tại The Bokmål Dictionary.