aventurier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vɑ̃.ty.ʁje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aventurière /a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/ |
aventurières /a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/ |
Số nhiều | aventurière /a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/ |
aventurières /a.vɑ̃.ty.ʁjɛʁ/ |
aventurier /a.vɑ̃.ty.ʁje/
- Người mạo hiểm, người thích phiêu lưu.
- L’explorateur, le mercenaire, l’espion sont des aventuriers — nhà thám hiểm, lính đánh thuê và điệp viên đều là những kẻ mạo hiểm
- Kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt.
Tham khảo[sửa]
- "aventurier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)