bà xoà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ː˨˩ swa̤ː˨˩ɓaː˧˧ swaː˧˧ɓaː˨˩ swaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˧ swa˧˧

Tính từ[sửa]

xoà

  1. (cổ) Tả tơi, loà xoà, không gọn.

Tham khảo[sửa]

  • Vương Lộc (2001) Từ điển từ cổ, Nhà xuất bản Đà Nẵng