bách hí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ hi˧˥ɓa̰t˩˧ hḭ˩˧ɓat˧˥ hi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ hi˩˩ɓa̰jk˩˧ hḭ˩˧

Định nghĩa[sửa]

bách hí

  1. Một trăm trò vui.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]