bétaillère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.ta.jɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bétaillère /be.ta.jɛʁ/ |
bétaillères /be.ta.jɛʁ/ |
bétaillère gc /be.ta.jɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "bétaillère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)