bảng trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːŋ˧˩˧ ʨə̤ːj˨˩ɓaːŋ˧˩˨ tʂəːj˧˧ɓaːŋ˨˩˦ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˧˩ tʂəːj˧˧ɓa̰ːʔŋ˧˩ tʂəːj˧˧

Định nghĩa[sửa]

bảng trời

  1. Bảng của nhà vua, bảng trường thi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]