bảo vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ və̰ʔt˨˩ɓaːw˧˩˨ jə̰k˨˨ɓaːw˨˩˦ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ vət˨˨ɓaːw˧˩ və̰t˨˨ɓa̰ːʔw˧˩ və̰t˨˨

Danh từ[sửa]

  1. Đồ vật quý báu được gìn giữ từ lâu, truyền từ đời này sang đời khác.
    Bảo vật quốc gia.

Dịch[sửa]