bảy mươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰j˧˩˧ mɨəj˧˧ɓaj˧˩˨ mɨəj˧˥ɓaj˨˩˦ mɨəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˩ mɨəj˧˥ɓa̰ʔj˧˩ mɨəj˧˥˧

Số từ[sửa]

bảy mươi

  1. Bảy lần mười.
    Tôi năm nay hơn bảy mươi tuổi rồi.

Dịch[sửa]