bị trị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔ˨˩ ʨḭʔ˨˩ɓḭ˨˨ tʂḭ˨˨ɓi˨˩˨ tʂi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˨˨ tʂi˨˨ɓḭ˨˨ tʂḭ˨˨

Động từ[sửa]

bị trị

  1. dân tộc, giai cấp bị cai trị, áp bức.
    Lớp người bị trị.