bụng mang dạ chửa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṵʔŋ˨˩ maːŋ˧˧ za̰ːʔ˨˩ ʨɨ̰ə˧˩˧ɓṵŋ˨˨ maːŋ˧˥ ja̰ː˨˨ ʨɨə˧˩˨ɓuŋ˨˩˨ maːŋ˧˧ jaː˨˩˨ ʨɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuŋ˨˨ maːŋ˧˥ ɟaː˨˨ ʨɨə˧˩ɓṵŋ˨˨ maːŋ˧˥ ɟa̰ː˨˨ ʨɨə˧˩ɓṵŋ˨˨ maːŋ˧˥˧ ɟa̰ː˨˨ ʨɨ̰ʔə˧˩

Cụm từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Nói người phụ nữ đang có thai.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).