bailable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪ.ɫə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

bailable /ˈbeɪ.ɫə.bᵊl/

  1. (Pháp lý) Có thể cho tạm tự dongoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh.

Tham khảo[sửa]