Bước tới nội dung

barn burner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

barn burner (số nhiều barn burners)

  1. (Mỹ, thân mật) một sự kiện rất hồi hộp hay đầy kịch tính, đặc biệt là một cuộc đấu thể thao.
    She won a barn burner of a debate against the party leader - Cô ấy dành lấy một thắng lợi lớn trong một cuộc tranh luận với các lãnh đạo đảng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)