binh đáo quan thành
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓïŋ˧˧ ɗaːw˧˥ kwaːn˧˧ tʰa̤jŋ˨˩ | ɓïn˧˥ ɗa̰ːw˩˧ kwaːŋ˧˥ tʰan˧˧ | ɓɨn˧˧ ɗaːw˧˥ waːŋ˧˧ tʰan˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˥ ɗaːw˩˩ kwaːn˧˥ tʰajŋ˧˧ | ɓïŋ˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧ kwaːn˧˥˧ tʰajŋ˧˧ |
Định nghĩa[sửa]
binh đáo quan thành
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "binh đáo quan thành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)