blodlegemer
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodlegemer | blodlegeme |
Số nhiều | blodlegemet | blodlegemer |
blodlegemer gt số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "blodlegemer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodlegemer | blodlegeme |
Số nhiều | blodlegemet | blodlegemer |
blodlegemer gt số nhiều