blue-collar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbluː.ˈkɑː.lɜː/

Tính từ[sửa]

blue-collar /ˈbluː.ˈkɑː.lɜː/

  1. Thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay.

Tham khảo[sửa]