blue blood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

blue blood (số nhiều blue bloods)

  1. Quý tộc (ít ra nắng, da rất trắng, gân xanh nổi lên trông giống mạch máu xanh)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)