bolig
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bolig | boligen |
Số nhiều | boliger | boligene |
bolig gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) bolig mangel gđ: Sự khan hiếm nhà cửa.
- (1) bolignød gđc: Sự khan hiếm gia cư, nhà cửa.
- (1) enebolig: Nhà riêng, tư gia.
- (1) tomannsbolig: Nhà song lập.
Tham khảo[sửa]
- "bolig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)