bonté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ̃.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonté /bɔ̃.te/ |
bontés /bɔ̃.te/ |
bonté gc /bɔ̃.te/
- Lòng tốt, lòng nhân từ.
- (Số nhiều) Việc tốt; cử chỉ thân thiện.
- Avoir pour quelqu'un mille bontés — làm muôn nghìn việc tốt cho ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chất tốt.
- La bonté d’un terrain — chất tốt của đám đất
- ayez la bonté de — xin anh (chị...) vui lòng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bonté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)