bonté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ̃.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bonté
/bɔ̃.te/
bontés
/bɔ̃.te/

bonté gc /bɔ̃.te/

  1. Lòng tốt, lòng nhân từ.
  2. (Số nhiều) Việc tốt; cử chỉ thân thiện.
    Avoir pour quelqu'un mille bontés — làm muôn nghìn việc tốt cho ai
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chất tốt.
    La bonté d’un terrain — chất tốt của đám đất
    ayez la bonté de — xin anh (chị...) vui lòng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]