bouchon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.ʃɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouchon
/bu.ʃɔ̃/
bouchons
/bu.ʃɔ̃/

bouchon /bu.ʃɔ̃/

  1. Nút (chai, lọ, ống,... ).
  2. Phao (ở dây câu).
  3. Nùi (rơm, cỏ... ).
    Frotter un cheval avec un bouchon — lấy nùi rơm xát cho ngựa
    Mettre du linge en bouchon — vò nùi quần áo
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nùi rơm chiêu hàng (ở cửa quán rượu, quán ăn.. ); quán hàng (bán rượu... ).
    bouchon de brume — sương mù mịt
    bouchon de carafe — (thông tục) viên kim cương to
    bouchon de circulation — sự nghẽn xe cộ
    mon petit bouchon! — con chó của tôi (tiếng gọi nũng nịu thân mến)
    c’est plus fort que de jouer au bouchon — xem fort

Tham khảo[sửa]