brachial
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbreɪ.ki.əl/
Tính từ[sửa]
brachial /ˈbreɪ.ki.əl/
Tham khảo[sửa]
- "brachial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁa.kjal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brachial /bʁa.kjal/ |
brachial /bʁa.kjal/ |
Giống cái | brachial /bʁa.kjal/ |
brachial /bʁa.kjal/ |
brachial /bʁa.kjal/
- (Giải phẫu) Xem bras l
- Artère brachiale — động mạch cánh tay
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brachial /bʁa.kjal/ |
brachial /bʁa.kjal/ |
brachial gđ /bʁa.kjal/
Tham khảo[sửa]
- "brachial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)