breakable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbreɪ.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

breakable /ˈbreɪ.kə.bəl/

  1. Dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ.

Tham khảo[sửa]