burl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜː.əl/

Danh từ[sửa]

burl /ˈbɜː.əl/

  1. (Ngành dệt) Chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len).

Ngoại động từ[sửa]

burl ngoại động từ /ˈbɜː.əl/

  1. (Ngành dệt) Gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len).

Tham khảo[sửa]