các bin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːk˧˥ ɓin˧˧ka̰ːk˩˧ ɓin˧˥kaːk˧˥ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːk˩˩ ɓin˧˥ka̰ːk˩˧ ɓin˧˥˧

Danh từ[sửa]

các bin

  1. Súng trường gọn nhẹ, nửa tự động hoặc tự động.
    súng các bin

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)