cáo bạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˥ ɓa̰ʔjk˨˩ka̰ːw˩˧ ɓa̰t˨˨kaːw˧˥ ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˩˩ ɓajk˨˨kaːw˩˩ ɓa̰jk˨˨ka̰ːw˩˧ ɓa̰jk˨˨

Động từ[sửa]

cáo bạch

  1. Báo rõ cho mọi người biết.