cô nhi viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ ɲi˧˧ viə̰ʔn˨˩ko˧˥ ɲi˧˥ jiə̰ŋ˨˨ko˧˧ ɲi˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɲi˧˥ viən˨˨ko˧˥ ɲi˧˥ viə̰n˨˨ko˧˥˧ ɲi˧˥˧ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

cô nhi viện

  1. Nơi nuôi dưỡng chăm sóc trẻ em mồ côi.
    Bà con Việt kiều tài trợ cho các cô nhi viện.

Dịch[sửa]