cấp tập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəp˧˥ tə̰ʔp˨˩kə̰p˩˧ tə̰p˨˨kəp˧˥ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəp˩˩ təp˨˨kəp˩˩ tə̰p˨˨kə̰p˩˧ tə̰p˨˨

Tính từ[sửa]

cấp tập

  1. dồn dập, liên tiếp.
    Đại bác bắn cấp tập vào sân bay địch.