capricant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.pʁi.kɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực capricant
/ka.pʁi.kɑ̃/
capricants
/ka.pʁi.kɑ̃/
Giống cái capricant
/ka.pʁi.kɑ̃/
capricants
/ka.pʁi.kɑ̃/

capricant /ka.pʁi.kɑ̃/

  1. (Y học) Không đều, nhảy.
    Pouls capricant — mạch không đều
  2. Nhảy nhót.
    Allure capricante — dáng đi nhảy nhót

Tham khảo[sửa]