nhảy nhót
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰j˧˩˧ ɲɔt˧˥ | ɲaj˧˩˨ ɲɔ̰k˩˧ | ɲaj˨˩˦ ɲɔk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaj˧˩ ɲɔt˩˩ | ɲa̰ʔj˧˩ ɲɔ̰t˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
nhảy nhót
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhảy nhót", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)