casse-gueule
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kas.ɡœl/
Danh từ[sửa]
casse-gueule gđ kđ /kas.ɡœl/
Tính từ[sửa]
casse-gueule kđ /kas.ɡœl/
Tham khảo[sửa]
- "casse-gueule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
casse-gueule gđ kđ /kas.ɡœl/
casse-gueule kđ /kas.ɡœl/