catenation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.tə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

catenation /ˌkæ.tə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Tech) Xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d).

Tham khảo[sửa]