Bước tới nội dung

châu Mỹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ miʔi˧˥ʨəw˧˥ mi˧˩˨ʨəw˧˧ mi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəw˧˥ mḭ˩˧ʨəw˧˥ mi˧˩ʨəw˧˥˧ mḭ˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

châu Mỹ

  1. Một lục địabán cầu tây, thường coi như hai lục địa (Bắc MỹNam Mỹ).

Đồng nghĩa

[sửa]