chí lý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ li˧˥ʨḭ˩˧ lḭ˩˧ʨi˧˥ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˩˩ li˩˩ʨḭ˩˧ lḭ˩˧

Phó từ[sửa]

chí lý

  1. chỉ cái gì đó đúng
    Cậu nói chí lí lắm

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)