chất tan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ taːn˧˧ʨə̰k˩˧ taːŋ˧˥ʨək˧˥ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ taːn˧˥ʨə̰t˩˧ taːn˧˥˧

Danh từ[sửa]

chất tan

  1. Chất bị hòa tan trong dung môi, tạo thành một dung dịch.

Dịch[sửa]