chế xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ swət˧˥ʨḛ˩˧ swə̰k˩˧ʨe˧˥ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ swət˩˩ʨḛ˩˧ swə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

chế xuất

  1. Hoạt động chuyên sản xuất hàng xuất khẩu, cung ứng dịch vụ cho sản xuất hàng xuất khẩu và hoạt động xuất khẩu.
    Khu chế xuất.