chamaephyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.mɪ.ˌfɑɪt/

Danh từ[sửa]

chamaephyte /ˈkæ.mɪ.ˌfɑɪt/

  1. (Thực vật) Chồi cây trên đất (có chồi ngủ trên đất).

Tham khảo[sửa]