chancellor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃænt.sə.lɜː/

Danh từ[sửa]

chancellor /ˈtʃænt.sə.lɜː/

  1. Đại pháp quan; quan chưởng ấn.
    the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor — đại pháp quan Anh
  2. Thủ tướng (áo, Đức).
  3. Hiệu trưởng danh dự trường đại học.

Tham khảo[sửa]