chausseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɔ.sœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chausseur
/ʃɔ.sœʁ/
chausseurs
/ʃɔ.sœʁ/

chausseur /ʃɔ.sœʁ/

  1. Thợ giày.
  2. Người bán giày.

Tham khảo[sửa]