chiến binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ ɓïŋ˧˧ʨiə̰ŋ˩˧ ɓïn˧˥ʨiəŋ˧˥ ɓɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ ɓïŋ˧˥ʨiə̰n˩˧ ɓïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

chiến binh

  1. Lính chiến đấu.

Tham khảo[sửa]