chivalrous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪ.vəl.rəs/

Tính từ[sửa]

chivalrous /ˈʃɪ.vəl.rəs/

  1. (Thơ ca) Có vẻ hiệp sĩ, phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp.

Tham khảo[sửa]