chuồn chuột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuən˨˩ ʨuət˨˩ʨuəŋ˧˧ ʨuək˨˨ʨuəŋ˨˩ ʨuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuən˧˧ ʨuət˨˨

Tính từ[sửa]

chuồn chuột

  1. Chỉ cái gì đó tròn xoe

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)