chuintement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɥɛ̃t.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chuintement
/ʃɥɛ̃t.mɑ̃/
chuintements
/ʃɥɛ̃t.mɑ̃/

chuintement /ʃɥɛ̃t.mɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự đọc thành âm xuýt.
  2. Sự xuýt; tiếng xuýt.
    Le chuintement du jet de vapeur — tiếng xuýt của vòi hơi nước

Tham khảo[sửa]