churlishness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɜː.lɪʃ.nəs/
Danh từ[sửa]
churlishness /ˈtʃɜː.lɪʃ.nəs/
- Tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân.
- Tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy.
- Tính cáu kỉnh.
- Tính keo cú, tính bủn xỉn.
Tham khảo[sửa]
- "churlishness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)