cleanly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklin.li/

Tính từ[sửa]

cleanly /ˈklin.li/

  1. Sạch, sạch sẽ.
  2. Ưa sạch, ưa sạch sẽ; tính sạch sẽ.

Tham khảo[sửa]