coóc
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kɔk̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kɔk̚˦]
Danh từ[sửa]
coóc
- hạt còn vỏ.
- húa coóc ― đỗ chưa xay.
- sừng.
- coóc mò chò pây cón, coóc bẻ pjẹ pây lăng tua hâư hăng le̱ đảy
- sừng bò chĩa ra phía trước, sừng dê cụp ra phía sau, con nào mau thì được.