coiffé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kwa.fe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coiffé /kwa.fe/ |
coiffés /kwa.fe/ |
Giống cái | coiffée /kwa.fe/ |
coiffées /kwa.fe/ |
coiffé /kwa.fe/
- Có đội mũ, có chít khăn.
- Có đầu tóc chải chuốt.
- chèvre coiffée — người đàn bà xấu quá
- être né coiffé — có số may
Tham khảo[sửa]
- "coiffé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)