colorful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

colorful (so sánh hơn more colorful, so sánh nhất most colorful)

  1. Rực rỡ.
  2. (Người) đầy nghị lực, đầy sinh lực.
  3. Báng bổ.
    to use colorful language — ăn nói báng bổ