concorde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.kɔʁd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
concorde
/kɔ̃.kɔʁd/
concorde
/kɔ̃.kɔʁd/

concorde gc /kɔ̃.kɔʁd/

  1. Sự hòa hợp.
    Esprit de concorde nationale — tinh thần hòa hợp dân tộc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]