connatural

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑː.ˈnætʃ.rəl/

Tính từ[sửa]

connatural /kɑː.ˈnætʃ.rəl/

  1. Tự nhiên; hồn nhiên.
  2. Bẩm sinh (+ to).
  3. Cùng loại; cùng bản chất.

Tham khảo[sửa]