conversable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈvɜː.sə.bəl/

Tính từ[sửa]

conversable /kən.ˈvɜː.sə.bəl/

  1. Nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình).
  2. Dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen.

Tham khảo[sửa]