counterplot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌplɑːt/

Danh từ[sửa]

counterplot /.ˌplɑːt/

  1. Kẻ chống lại âm mưu, phản kế.

Ngoại động từ[sửa]

counterplot ngoại động từ /.ˌplɑːt/

  1. Dùng phản kế để chống lại (một âm mưu... ).

Tham khảo[sửa]